| Năm | Tác phẩm | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Bạn diễn | Ghi chú |
|---|
| 1995 | Huyết sắc đồng tâm | 血色童心 | Tạ Liêu Sa | Mai Đình |
| 1996 | Thiên hạ đệ nhất tình | 天下第一情 | Viên Phương | Lưu Tử Phong, Từ Tùng Tử |
| 1999 | Mãi không nhắm mắt | 永不瞑目 | Tiêu Đồng | Tô Cẩn, Viên Lập, Vưu Dũng, Tôn Hồng Lôi | - Tên khác: "Thề không nhắm mắt"; "Đôi mắt" (trên VTV); "Sáng mãi" (trên HTV9) |
| 2000 | Hạ Nhật Luyến Ngữ Lục | 夏日恋语录 | Ban Quân | Phó Xung, An Trạch Hào |
| Như sương như mưa lại như gió | 像雾像雨又像风 | Lý Anh Kỳ | Trần Khôn, Châu Tấn, Lý Tiểu Nhiễm, La Hải Quỳnh, Tôn Hồng Lôi, Hứa Hoàn Hoan | Tên khác: Thượng Hải ngày sương mù |
| 2001 | Thiếu niên Bao Thanh Thiên 2 | 少年包青天Ⅱ | Bao Chửng | Nhậm Tuyền, Thích Tiểu Long, Phạm Băng Băng, Đồng Đại Vỹ | Tên khác: Tuổi trẻ của Bao Thanh Thiên phần 2 |
| Hẹn hò ở công viên hải dương | 海洋馆的约会 | Đỗ Vỹ | Mai Đình, Vương Linh, Đồng Đại Vỹ, Kiều Chấn Vũ, Nhậm Tuyền |
| 2002 | Nhất võng thâm tình | E网情深 一网情深 | Đào Khản | Trần Hạo
|